Thời gian gần đây, cơ quan công an liên tục phát hiện nhiều vụ việc bán hàng giả, hàng kém chất lượng, hàng “nhái thương hiệu” với thủ đoạn tinh vi. Không ít trường hợp, đối tượng giả danh đại lý chính hãng, quảng cáo sai sự thật để lừa người tiêu dùng mua hàng, sau đó chiếm đoạt tiền rồi cắt liên lạc.
Điều khiến nhiều người thắc mắc là: Hành vi này bị xử lý về tội “sản xuất, buôn bán hàng giả” hay tội “lừa đảo chiếm đoạt tài sản”? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt pháp lý và cách xử lý khi bị lừa mua hàng giả.
Khái niệm hàng giả theo pháp luật Việt Nam
Căn cứ khoản 7 Điều 3 Nghị định 98/2020/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 17/2022/NĐ-CP), “hàng giả” bao gồm:
Hàng hóa không có giá trị sử dụng, công dụng hoặc có giá trị sử dụng, công dụng không đúng so với hàng hóa thật;
Hàng hóa có chỉ dẫn giả mạo về tên, nhãn hiệu, nơi sản xuất, nguồn gốc, xuất xứ;
Bao bì, tem, nhãn, mã vạch bị làm giả;
Sản phẩm không do cơ sở có đăng ký hợp pháp sản xuất, nhưng gắn nhãn hiệu của người khác để tiêu thụ.
-> Nói cách khác, hàng giả là sản phẩm được tạo ra để đánh lừa người tiêu dùng – khiến họ tin rằng đó là hàng thật, hàng chính hãng.
Căn cứ pháp lý liên quan
Điều 192 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017)
Tội sản xuất, buôn bán hàng giả: “Người nào sản xuất, buôn bán hàng giả, nếu không thuộc trường hợp quy định tại các điều 193, 194 và 195 của Bộ luật này, thì bị phạt tiền từ 100 triệu đồng đến 1 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 1 năm đến 5 năm”
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp:
Có tổ chức;
Có tính chất chuyên nghiệp;
Tái phạm nguy hiểm;
Hàng giả có giá trị tương đương hàng thật từ 100 triệu đồng trở lên;
Gây thiệt hại cho người khác từ 100 triệu đồng trở lên;
thì bị phạt tù từ 5 năm đến 10 năm.
Phạm tội gây thiệt hại lớn hoặc đặc biệt nghiêm trọng thì bị phạt tù 10 – 15 năm.
Ngoài ra, người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 50 – 500 triệu đồng, cấm hành nghề, hoặc tịch thu tài sản.
-> Mục đích chính của tội này là xử lý hành vi xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, làm mất niềm tin thị trường, gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng – chứ chưa chắc đã có yếu tố chiếm đoạt tài sản.
Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017)
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản: “Người nào bằng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác trị giá từ 2.000.000 đồng trở lên, thì bị phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm”
Phạm tội có tổ chức, chuyên nghiệp, chiếm đoạt từ 50 triệu đến dưới 200 triệu, hoặc gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự… thì bị phạt tù 2 – 7 năm.
Nếu chiếm đoạt từ 200 triệu đến dưới 500 triệu, bị phạt tù 7 – 15 năm.
Nếu chiếm đoạt từ 500 triệu trở lên, bị phạt tù 12 – 20 năm hoặc tù chung thân.
Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền 10 – 100 triệu đồng, tịch thu tài sản, cấm hành nghề.
-> Mục đích của tội này là chiếm đoạt tài sản của người khác bằng thủ đoạn gian dối.Vì vậy, nếu hành vi bán hàng giả chỉ là hệ quả của việc lừa đảo nhằm chiếm đoạt tiền, thì tội danh chính là “lừa đảo chiếm đoạt tài sản”, không phải “buôn bán hàng giả”.
Khi nào hành vi “ Bán hàng giả” bị xử lý về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản?
Không phải ai bán hàng giả cũng phạm tội lừa đảo. Tuy nhiên, khi người bán sử dụng hành vi gian dối ngay từ đầu với mục đích chiếm đoạt tiền của người mua, thì đủ yếu tố cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
Ví dụ 1 – Lừa đảo thương mại điện tử:
Một cá nhân lập trang web giả danh hãng Apple, rao bán iPhone “chính hãng giảm giá 70%”, yêu cầu khách hàng chuyển khoản trước, sau đó không giao hàng hoặc giao hàng giả.
-> Đây là hành vi dùng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tiền ⇒ cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
Ví dụ 2 – Giao hàng giả thay vì hàng thật:
Người bán biết rõ hàng mình là giả, nhái thương hiệu, nhưng vẫn quảng cáo là hàng chính hãng, cam kết bảo hành, nhận tiền rồi gửi hàng kém chất lượng, sau đó chặn liên lạc.
-> Dù có giao hàng, nhưng hành vi gian dối trước khi nhận tiền ⇒ mục đích chiếm đoạt đã có từ đầu ⇒ vẫn là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
Trường hợp xử lý về “Tội buôn bán hàng giả”
Trường hợp chỉ xử lý về “tội buôn bán hàng giả” sẽ bị xử lý hình sự dựa trên giá trị hàng giả, hậu quả hoặc các trường hợp cụ thể được quy định trong Bộ luật Hình sự. Cụ thể, nếu trị giá hàng giả tương đương hoặc có giá trị từ 30.000.000 đồng trở lên, hoặc gây hậu quả nghiêm trọng, người phạm tội có thể bị phạt tù lên đến 15 năm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi.
Mức phạt
Phạt tù: Mức phạt tù có thể từ 1 đến 15 năm, tùy thuộc vào hành vi cụ thể.
Phạt tiền: Có thể bị phạt tiền từ 20 đến 50 triệu đồng.
Cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề: Có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 đến 5 năm.
Tịch thu tài sản: Tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
Các yếu tố quyết định mức phạt
Giá trị hàng giả: Số lượng hàng giả có giá trị từ 30.000.000 đồng trở lên hoặc tương đương với số lượng hàng thật.
Hậu quả: Hành vi gây hậu quả nghiêm trọng, ví dụ như làm chết 2 người trở lên, gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho 2 người trở lên, gây thiệt hại về tài sản lớn.
Tiền thu lợi bất chính: Số tiền thu lợi bất chính từ hành vi buôn bán hàng giả.
Các trường hợp khác: Hành vi buôn bán hàng giả tương đương với hàng thật và có giá trị từ 500 triệu đồng trở lên; thu lợi bất chính 500 triệu đồng trở lên; gây thiệt hại về tài sản 1,5 tỷ đồng trở lên; hoặc các trường hợp đã bị xử phạt hành chính về hành vi buôn bán hàng giả nhưng vẫn tái phạm.
Phân biệt qua các yếu tố pháp lý cụ thể
– Thời điểm nảy sinh ý định chiếm đoạt
Đây là yếu tố cốt lõi để xác định người bán có phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản hay không.
Nếu ngay từ đầu, người bán đã dựng lên một kịch bản gian dối – ví dụ: lập fanpage “đại lý chính hãng”, sử dụng hình ảnh thương hiệu thật, tạo niềm tin giả để người mua chuyển tiền – thì ý chí chiếm đoạt đã hình thành trước khi giao dịch diễn ra.
-> Khi đó, hành vi sẽ cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174 BLHS).
Ví dụ: Nguyễn A lập trang Facebook “Mỹ phẩm Nhật nội địa”, đăng ảnh hàng thật, chốt đơn hàng 2 triệu đồng/bộ, nhưng thực tế không có hàng thật để bán. Sau khi người mua chuyển tiền, A gửi hàng rởm, rồi chặn liên lạc. Hành vi của A là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, vì ý định chiếm đoạt có từ trước khi nhận tiền.
– Bản chất hành vi giao hàng
Nếu người bán thực sự có hàng hóa, giao đủ số lượng nhưng hàng đó là hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, mà không có hành vi gian dối trong quá trình giao dịch, thì hành vi thuộc tội buôn bán hàng giả (Điều 192 BLHS).
Ví dụ:
Công ty B nhập 10.000 chai nước tăng lực dán nhãn “Red Bull Thái Lan”, trong khi thực tế là hàng pha chế thủ công, không rõ nguồn gốc.Doanh nghiệp này vẫn bán công khai tại các cửa hàng, không có hành vi lừa riêng ai để chiếm đoạt tiền. Hành vi này không phải lừa đảo, mà là buôn bán hàng giả, khung hình phạt từ 5 đến 10 năm tù, có thể phạt tiền đến 500 triệu đồng và tịch thu phương tiện, tang vật.
– Mức độ thiệt hại và hậu quả
Khi xác định khung hình phạt, cơ quan tố tụng xem xét giá trị tài sản chiếm đoạt hoặc thiệt hại gây ra cho xã hội. Nếu hành vi chiếm đoạt dưới 2 triệu đồng nhưng gây ảnh hưởng lớn đến trật tự, uy tín thương hiệu, sức khỏe người tiêu dùng, vẫn có thể khởi tố hình sự. Nếu hành vi chiếm đoạt từ 500 triệu đồng trở lên hoặc gây hậu quả nghiêm trọng (như làm nhiều người ngộ độc, thiệt hại tài sản lớn), thì khung hình phạt có thể lên đến 12–20 năm tù hoặc tù chung thân (Điều 174, khoản 4 BLHS).
Ví dụ: Một nhóm đối tượng bán thực phẩm chức năng giả qua mạng, thu lợi hơn 700 triệu đồng, khiến hàng trăm người bị dị ứng, ngộ độc. Hành vi này thuộc khoản 4 Điều 174, khung hình phạt từ 12 năm tù đến tù chung thân.
– Chứng cứ gian dối – căn cứ định tội quan trọng
Để chứng minh tội lừa đảo hoặc buôn bán hàng giả, cơ quan điều tra cần xác định rõ yếu tố gian dối và ý định chiếm đoạt.
Các loại chứng cứ thường được sử dụng gồm:
Nội dung tin nhắn, email, bài đăng quảng cáo, video giới thiệu sản phẩm (thể hiện hành vi gian dối).
Trang web giả, fanpage mạo danh thương hiệu, hóa đơn chuyển khoản, đơn đặt hàng.
Giám định mẫu hàng hóa (kết quả xác định hàng giả, hàng kém chất lượng, không đạt tiêu chuẩn an toàn).
HƯỚNG XỬ LÝ CHO NGƯỜI BỊ HẠI
Nếu bạn bị lừa mua hàng giả, hãy thực hiện ngay:
Bước 1: Thu thập chứng cứ
Tin nhắn, thông tin giao dịch, sao kê chuyển khoản, hình ảnh hàng nhận được, nội dung quảng cáo.
Bước 2: Soạn Đơn tố giác tội phạm, nêu rõ:
Thời gian – địa điểm mua hàng.
Thông tin người bán.
Hành vi gian dối, thủ đoạn sử dụng.
Thiệt hại về tài sản.
Bước 3:
Nộp đơn tại: Cơ quan Cảnh sát điều tra Công an cấp huyện nơi đối tượng cư trú hoặc nơi giao dịch diễn ra.
Bước 4: Đề nghị khởi tố theo Điều 174 BLHS, đồng thời cung cấp tài liệu chứng minh hành vi gian dối.
Bước 5: Có thể đồng thời yêu cầu bồi thường thiệt hại dân sự trong quá trình tố tụng hình sự.
LỜI KHUYÊN PHÁP LÝ TỪ LUẬT SƯ
Không chuyển tiền trước khi xác minh người bán.
Tra cứu thông tin pháp nhân, mã số thuế, địa chỉ thật của doanh nghiệp.
Cảnh giác với các quảng cáo “hàng chính hãng giá siêu rẻ” hoặc “xách tay giảm 70%”.
Khi bị lừa, không nên tự giải quyết bằng thỏa thuận, hãy tố giác ngay để bảo vệ chứng cứ.
Trong mọi trường hợp, nên liên hệ luật sư hình sự để được tư vấn hướng tố tụng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
KẾT LUẬN
Hành vi bán hàng giả để chiếm đoạt tiền của khách hàng là hành vi gian dối có chủ đích, xâm phạm trực tiếp quyền sở hữu tài sản của người khác.
Theo quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự, hành vi này có thể bị xử lý với mức phạt tù cao nhất đến tù chung thân, tùy theo giá trị tài sản chiếm đoạt.
Trong khi đó, nếu người bán chỉ buôn bán hàng giả để trục lợi, không chiếm đoạt tài sản cụ thể, thì bị xử lý theo Điều 192 BLHS – tội sản xuất, buôn bán hàng giả.
Việc phân biệt đúng tội danh, thu thập chứng cứ rõ ràng, và hành động sớm là yếu tố quyết định để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng và truy cứu đúng trách nhiệm hình sự của người vi phạm.


