BẠO LỰC GIA ĐÌNH DƯỚI GÓC ĐỘ PHÁP LUẬT

3 Lượt xem

Bạo lực gia đình (BLGĐ) từ lâu không chỉ là vấn đề xã hội mà còn là thách thức pháp lý phức tạp. Mặc dù Việt Nam đã ban hành Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm năm 2022 cùng nhiều văn bản hướng dẫn, tình trạng BLGĐ vẫn diễn ra phổ biến, với mức độ ngày càng tinh vi. Hơn 80% nạn nhân là phụ nữ và trẻ em, đặc biệt là trong các gia đình có yếu tố phụ thuộc kinh tế, tâm lý hoặc quan hệ quyền lực mất cân bằng.

Bạo lực gia đình là một hiện tượng xã hội nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm và quyền lợi của các thành viên trong gia đình, đặc biệt là phụ nữ, trẻ em, người cao tuổi và người tàn tật. Theo Báo cáo của Chính phủ, năm 2023, cả nước có 3.122 hộ xảy ra bạo lực gia đình với hơn 3.240 vụ, 3.193 nạn nhân, trong đó có 2.628 nạn nhân là nữ. Gần 3.000 người có hành vi bạo lực gia đình đã bị góp ý, phê bình, xử phạt hành chính và 129 người bị xử lý hình sự. Tuy nhiên, con số này chỉ là phần nổi của tảng băng chìm, bởi nhiều trường hợp bạo lực gia đình không được báo cáo hoặc xử lý kịp thời.

Nguyên nhân của bạo lực gia đình có thể là do nhiều yếu tố khác nhau, như: mâu thuẫn về kinh tế, tình cảm, quan điểm; ảnh hưởng của rượu bia, ma túy; thiếu hiểu biết về pháp luật, quyền con người; áp đặt quyền uy, sự thống trị; thiếu kỹ năng giao tiếp, giải quyết xung đột; v.v. Tuy nhiên, không có lý do gì chính đáng để biện minh cho hành vi bạo lực gia đình.

Hậu quả của bạo lực gia đình là rất nghiêm trọng và lâu dài, không chỉ đối với nạn nhân mà còn đối với cộng đồng và xã hội. Bạo lực gia đình gây ra những tổn thương về thể xác và tinh thần cho nạn nhân, làm suy giảm sức khỏe, chất lượng cuộc sống và khả năng lao động của họ. Bạo lực gia đình cũng ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ em, khiến họ có nguy cơ mắc các rối loạn về hành vi, cảm xúc và tâm lý. Bạo lực gia đình cũng gây ra những mất mát về kinh tế và nhân lực cho xã hội, làm giảm hiệu quả sản xuất kinh doanh và chi phí chăm sóc sức khỏe.

  1. Khung pháp lý điều chỉnh hành vi bạo lực gia đình

Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2022 tại khoản 1 Điều 2 định nghĩa “Bạo lực gia đình là hành vi cố ý của thành viên gia đình gây tổn hại hoặc có khả năng gây tổn hại về thể chất, tinh thần, tình dục, kinh tế đối với thành viên khác trong gia đình”.

Bạo lực gia đình bao gồm các hành vi sau đây:

– Hành hạ, ngược đãi, đánh đập, đe dọa hoặc hành vi cố ý khác xâm hại đến sức khỏe, tính mạng;

– Lăng mạ, chì chiết hoặc hành vi cố ý khác xúc phạm danh dự, nhân phẩm;

– Cưỡng ép chứng kiến bạo lực đối với người, con vật nhằm gây áp lực thường xuyên về tâm lý;

– Bỏ mặc, không quan tâm; không nuôi dưỡng, chăm sóc thành viên gia đình là trẻ em, phụ nữ mang thai, phụ nữ đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi, người cao tuổi, người khuyết tật, người không có khả năng tự chăm sóc; không giáo dục thành viên gia đình là trẻ em;

– Kỳ thị, phân biệt đối xử về hình thể, giới, giới tính, năng lực của thành viên gia đình;

– Ngăn cản thành viên gia đình gặp gỡ người thân, có quan hệ xã hội hợp pháp, lành mạnh hoặc hành vi khác nhằm cô lập, gây áp lực thường xuyên về tâm lý;

Ngăn cản việc thực hiện quyền, nghĩa vụ trong quan hệ gia đình giữa ông, bà và cháu; giữa cha, mẹ và con; giữa vợ và chồng; giữa anh, chị, em với nhau;

– Tiết lộ hoặc phát tán thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình của thành viên gia đình nhằm xúc phạm danh dự, nhân phẩm;

– Cưỡng ép thực hiện hành vi quan hệ tình dục trái ý muốn của vợ hoặc chồng;

– Cưỡng ép trình diễn hành vi khiêu dâm; cưỡng ép nghe âm thanh, xem hình ảnh, đọc nội dung khiêu dâm, kích thích bạo lực;

– Cưỡng ép tảo hôn, kết hôn, ly hôn hoặc cản trở kết hôn, ly hôn hợp pháp;

– Cưỡng ép mang thai, phá thai, lựa chọn giới tính thai nhi;

– Chiếm đoạt, hủy hoại tài sản chung của gia đình hoặc tài sản riêng của thành viên khác trong gia đình;

– Cưỡng ép thành viên gia đình học tập, lao động quá sức, đóng góp tài chính quá khả năng của họ; kiểm soát tài sản, thu nhập của thành viên gia đình nhằm tạo ra tình trạng lệ thuộc về mặt vật chất, tinh thần hoặc các mặt khác;

– Cô lập, giam cầm thành viên gia đình;

– Cưỡng ép thành viên gia đình ra khỏi chỗ ở hợp pháp trái pháp luật.

Các hành vi trên được thành viên trong gia đình thực hiện đối với thành viên khác trong gia đình.

Trường hợp các hành vi trên được thực hiện giữa những người đã ly hôn, người chung sống như vợ chồng, người là cha, mẹ, con riêng, anh chị em của người đã ly hôn, của người chung sống như vợ chồng, người đã từng có quan hệ cha mẹ nuôi và con nuôi với nhau cũng được coi là bạo lực gia đình.

 

  • So với Luật Phòng chống bạo lực gia đình năm 2007, Luật Phòng chống bạo lực gia đình năm 2022 mở rộng đáng kể phạm vi hành vi bị coi là bạo lực, đặc biệt là các dạng bạo lực tinh thần và kiểm soát – vốn trước đây khó nhận diện, mở rộng đối tượng bạo lực gia đình ngoài quan hệ hôn nhân quy định tại Điều 3 luật này.

Ngoài ra, Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi bổ sung 2017, 2019) cũng quy định các tội danh liên quan như:

  • Tội cố ý gây thương tích (Điều 134),
  • Tội hành hạ người khác (Điều 140),
  • Tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu… (Điều 185), qua đó hình sự hóa các hành vi BLGĐ có tính chất nghiêm trọng.

Ở cấp xử phạt hành chính, Nghị định 144/2021/NĐ-CP quy định xử phạt hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, trong đó nhiều mức phạt liên quan đến BLGĐ như đánh đập, xúc phạm danh dự, hay cưỡng ép kinh tế.

  1. Quyền của nạn nhân và cơ chế bảo vệ theo pháp luật

Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nạn nhân trong các vụ việc liên quan đến bạo lực gia đình thì nạn nhân cần nhận thức rõ các quyền của bản thân và hành động kịp thời. Thực tế cho thấy, nhận thức của người dân về các quy định pháp luật này còn nhiều hạn chế, điều này dẫn đến tình trạng nhiều phụ nữ và trẻ em – dù là nạn nhân của bạo lực gia đình – vẫn không dám lên tiếng tố cáo hoặc yêu cầu sự bảo vệ từ cơ quan chức năng. Vì vậy, cần đặc biệt chú trọng nâng cao nhận thức cộng đồng về bình đẳng giới, cách nhận diện các hành vi bạo lực gia đình và quyền của nạn nhân là những nội dung cần phải ưu tiên hàng đầu.

Theo đó, khi nhận thấy có nguy cơ bị bạo lực hoặc đang chịu hành vi bạo lực, nạn nhân nên liên hệ ngay với Tổng đài điện thoại Quốc gia về phòng, chống bạo lực gia đình hoặc các số hỗ trợ tại địa phương để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể. Sau đó, cần nhanh chóng trình báo với cơ quan có thẩm quyền như công an xã/phường hoặc các đoàn thể nơi cư trú, để sự việc được ghi nhận và giải quyết kịp thời. Đáng nói, việc yêu cầu áp dụng các biện pháp bảo vệ khẩn cấp, chẳng hạn như quyết định cấm tiếp xúc, là rất cần thiết. Đây là công cụ pháp lý quan trọng giúp nạn nhân tránh được nguy cơ tiếp tục bị bạo hành trong thời gian chờ giải quyết vụ việc.

Ngoài ra, cần phải xử lý nghiêm các cá nhân có hành vi bạo lực gia đình và truyền thông rộng rãi trên các phương tiện truyền thông đại chúng về các vụ việc này để nhiều người nhận thức rõ hơn về các loại hành vi bạo lực gia đình và các nạn nhân của bạo lực gia đình sẽ hiểu hơn về quyền của họ để họ dám đứng lên tố cáo các hành vi bạo lực gia đình.

Mỗi người hãy chung tay xây dựng gia đình an toàn, văn minh, chủ động phòng ngừa và loại trừ bạo lực gia đình, góp phần thượng tôn pháp luật và lan tỏa những giá trị nhân văn trong cộng đồng

 

Bài viết liên quan